Cách khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress

Tác giả sysadmin, T.M.Một 17, 2022, 06:17:55 CHIỀU

« Chủ đề trước - Chủ đề tiếp »

0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.

Cách khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress


Bạn có thấy thông báo lỗi ERR_CONNECTION_RESET khi cố truy cập trang web WordPress của mình hoặc của người khác không?

Thông báo lỗi này xuất hiện trong Chrome khi trình duyệt của bạn không thể kết nối với trang web mà bạn đã yêu cầu. Các trình duyệt khác sử dụng các thông báo khác nhau để hiển thị lỗi này.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress.

1. Khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress là gì?

Lỗi ERR_CONNECTION_RESET là thông báo lỗi của Google Chrome.

Nó được hiển thị khi trình duyệt web của bạn có thể liên hệ với một trang web nhưng không thể thiết lập đúng kết nối để nhận dữ liệu từ trang web. Do đó, trình duyệt của bạn sẽ tự động đặt lại kết nối nhưng điều này sẽ ngăn máy chủ gửi dữ liệu đến trình duyệt.


Các trình duyệt web khác sử dụng cách diễn đạt khác khi hiển thị thông báo này, chẳng hạn như "Kết nối đã được đặt lại."

Có rất nhiều  lỗi phổ biến của WordPress, nhưng thông báo này mơ hồ và không cho bạn biết phải làm gì tiếp theo. Lỗi thậm chí có thể ngăn bạn truy cập trang web của riêng bạn và đăng nhập vào khu vực quản trị WordPress.

Thông thường, lỗi này có nghĩa là trang web WordPress đang hoạt động, nhưng có điều gì đó đang ngăn trình duyệt truy cập. Trong hầu hết các trường hợp, bạn chỉ cần khắc phục sự cố với trình duyệt hoặc kết nối internet của chính mình.

Như đã nói, hãy xem cách khắc phục sự cố và sửa lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress. Bạn có thể làm theo các bước khắc phục sự cố này theo thứ tự hoặc sử dụng các liên kết nhanh bên dưới.

  • Đảm bảo trang web đang hoạt động
  • Khởi động lại kết nối Internet của bạn
  • Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt của bạn
  • Tắt các tính năng thử nghiệm của Chrome
  • Vô hiệu hóa tường lửa và phần mềm chống vi-rút trên máy tính của bạn
  • Đặt lại phần mềm VPN của bạn
  • Vô hiệu hóa máy chủ proxy của bạn
  • Xóa bộ đệm ẩn DNS của bạn
  • Thay đổi máy chủ DNS của bạn
  • Đặt lại cài đặt TCP/IP của bạn

2. Đảm bảo trang web đang hoạt động

Khi bạn thấy thông báo ERR_CONNECTION_RESET, vấn đề thường là do máy tính của bạn. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, nó có thể do sự cố với trang web, vì vậy bạn nên kiểm tra xem trang web có thực sự hoạt động hay không bằng công cụ kiểm tra thời gian hoạt động miễn phí của IsItWP.

Chỉ cần truy cập  trang web Trình kiểm tra trạng thái thời gian hoạt động  của trang web, sau đó nhập URL của trang web của riêng bạn.


Công cụ Uptime Uptime Status Checker sẽ nhanh chóng kiểm tra website của bạn.

Bạn sẽ nhận được một thông báo cho bạn biết nếu nó tăng hoặc giảm.


Nếu trang web thực sự ngừng hoạt động, thì bạn sẽ cần đợi cho đến khi trang web hoạt động trở lại để giải quyết vấn đề.

Nếu đó là trang web của riêng bạn, thì bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ WordPress của mình để thông báo cho họ biết trang web của bạn đang ngừng hoạt động.

Để biết hướng dẫn chi tiết hơn và để tìm hiểu cách nhận cảnh báo tự động khi trang web của bạn ngừng hoạt động, hãy xem hướng dẫn của chúng tôi về cách theo dõi thời gian hoạt động của máy chủ trang web WordPress của bạn.

Tuy nhiên, nếu trang web vẫn hoạt động, thì vấn đề là do máy tính hoặc mạng của bạn và bạn nên làm theo các bước khắc phục sự cố bên dưới.

3. Khởi động lại kết nối Internet của bạn

Cách đơn giản nhất để bắt đầu khắc phục sự cố là khởi động lại kết nối internet của bạn.

Bạn nên tắt máy tính, tắt modem internet và bộ định tuyến. Sau đó, bạn nên đợi ít nhất một phút trước khi bật lại mọi thứ.

Sau đó, bạn có thể thử truy cập lại trang web để xem điều này đã khắc phục lỗi chưa.

4. Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt của bạn

Trình duyệt web của bạn lưu trữ các tệp và dữ liệu từ các trang web bạn truy cập, do đó, trình duyệt web không phải tải xuống lại. Tuy nhiên, điều này có thể gây ra sự cố nếu các tệp được lưu trong bộ nhớ cache trở nên lỗi thời hoặc bị hỏng.

May mắn thay, thật đơn giản để xóa bộ nhớ cache của trình duyệt để dữ liệu được tải xuống lại.

Trước tiên, bạn có thể thử tải lại trang và bỏ qua bộ nhớ cache của trình duyệt. Nếu đang dùng Windows, bạn có thể thực hiện việc này bằng cách nhấn các phím CTRL, SHIFT và R cùng lúc. Trên máy Mac, nó sẽ là CMD, SHIFT và R.

Nếu điều đó không hiệu quả, thì bạn cần xóa hoàn toàn bộ đệm.

Để thực hiện việc này với Google Chrome, chỉ cần nhấp vào biểu tượng ba chấm ở góc trên bên phải và chọn 'Công cụ khác', sau đó chọn 'Xóa dữ liệu duyệt web...'


Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện. Bạn nên chọn hộp bên cạnh 'Tệp và hình ảnh được lưu trong bộ nhớ cache.'

Google Chrome sẽ xóa toàn bộ bộ nhớ cache theo mặc định. Một tùy chọn khác là mở menu thả xuống 'Phạm vi thời gian' và yêu cầu Chrome chỉ xóa nội dung được lưu trong bộ nhớ đệm trong một khoảng thời gian cụ thể.


Tiếp theo, bạn có thể chọn hoặc bỏ chọn bất kỳ tùy chọn nào khác.

Ví dụ: nếu bạn chỉ muốn xóa các tệp đã lưu trong bộ nhớ cache thì bạn có thể bỏ chọn hộp 'Lịch sử duyệt web' và 'Cookie và dữ liệu trang web khác'.


Khi bạn đã sẵn sàng, hãy nhấp vào nút 'Xóa dữ liệu' và Chrome sẽ làm trống bộ đệm của trình duyệt. Sau khi hoàn tất, hãy thử truy cập lại trang web để kiểm tra xem bạn còn gặp lỗi hay không.

Nếu bạn đang sử dụng một trình duyệt khác, thì bạn có thể xem hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu của chúng tôi về cách  xóa bộ nhớ cache của trình duyệt trong bất kỳ trình duyệt nào.

5. Tắt các tính năng thử nghiệm của Chrome

Nếu bạn đã bật bất kỳ tính năng thử nghiệm nào của Chrome thì có thể một trong những tính năng đó gây ra lỗi.

Để tắt chúng, hãy điều hướng đến   Đăng nhập để xem liên kết Chrome. Sau đó, nhấp vào nút 'Đặt lại tất cả' ở đầu trang.


Bây giờ hãy thử truy cập trang web. Nếu bạn vẫn thấy thông báo lỗi, thì bạn nên chuyển sang giải pháp tiếp theo.

6. Vô hiệu hóa tường lửa và phần mềm chống vi-rút trên máy tính của bạn

Cài đặt phần mềm chống vi-rút và tường lửa trên máy tính của bạn có thể giúp bạn an toàn bằng cách chặn phần mềm độc hại, nhưng đôi khi chúng cũng có thể chặn các trang web đáng tin cậy.

Để kiểm tra xem tường lửa hoặc chương trình chống vi-rút của bạn có đang chặn kết nối hay không, chỉ cần tạm thời tắt phần mềm đó. Sau đó, hãy thử truy cập trang web đang hiển thị lỗi.

Nếu trang web tải mà không gặp sự cố, thì bạn sẽ biết rằng nguyên nhân là do chương trình chống vi-rút hoặc tường lửa. Nếu trường hợp này xảy ra thì chúng tôi khuyên bạn không nên tắt nó vĩnh viễn.

Thay vào đó, bạn nên kiểm tra cài đặt của phần mềm để xem liệu bạn có thể đưa trang web cụ thể này vào danh sách trắng hay không. Bằng cách này, bạn có thể truy cập trang web trong khi vẫn tự bảo vệ mình khỏi tin tặc, vi rút và các mối đe dọa kỹ thuật số khác.

Nếu bạn không chắc tìm các cài đặt này ở đâu, hãy thử kiểm tra tài liệu chính thức, diễn đàn hoặc trang mạng xã hội của phần mềm để biết thêm thông tin. Tùy thuộc vào giấy phép phần mềm của bạn, bạn cũng có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng hoặc nhà phát triển để được trợ giúp.

Để biết thêm mẹo về cách bảo vệ bạn khỏi tin tặc mà không gây ra lỗi kết nối, vui lòng xem  hướng dẫn bảo mật WordPress cuối cùng của chúng tôi.

7. Đặt lại phần mềm VPN của bạn

Bạn có thể đã cài đặt phần mềm Mạng riêng ảo (VPN)  trên máy tính của mình để bảo vệ quyền riêng tư, bảo mật thông tin của bạn và truy cập các trang web bị chặn ở vị trí của bạn.

Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể gặp sự cố với kết nối VPN hoặc VPN có thể không nhận ra địa chỉ IP của trang web. Một số VPN sẽ tự động kết nối lại nếu chúng gặp sự cố, nhưng bạn có thể phải kết nối lại VPN của mình theo cách thủ công.

Chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang web hoặc tài liệu của nhà cung cấp để biết hướng dẫn về cách đặt lại VPN của bạn.

8. Vô hiệu hóa máy chủ proxy của bạn

Bạn cũng có thể gặp lỗi kết nối khi sử dụng máy chủ proxy làm lớp bảo mật bổ sung hoặc để lưu trữ dữ liệu vào bộ đệm ẩn. Bạn sẽ cần phải tắt máy chủ proxy.

Để thực hiện việc này trên máy Mac, bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào biểu tượng 'Apple' trên thanh công cụ, sau đó chọn 'System Settings...'

Tiếp theo, bạn nên nhập 'proxy' vào hộp tìm kiếm ở bên trái và nhấp vào mục menu 'Proxies'.


Bây giờ bạn cần đảm bảo rằng tất cả các cài đặt proxy được chuyển sang vị trí Tắt.

Sau đó, bạn nên nhấp vào nút 'OK' để lưu các thay đổi của mình.


Bây giờ bạn có thể thử truy cập trang web để xem liệu bạn có thể truy cập nó mà không gặp sự cố nào không.

9. Xóa bộ đệm ẩn DNS của bạn

Máy tính của bạn lưu trữ địa chỉ IP của tất cả các trang web bạn truy cập để trình duyệt không phải tra cứu cùng một địa chỉ IP nhiều lần. Đây được gọi là bộ đệm DNS.

Điều này giúp các trang web tải nhanh hơn nhưng thông tin DNS được lưu trong bộ nhớ cache có thể bị lỗi thời. Điều này có thể dẫn đến thông báo lỗi, đặc biệt nếu trang web đã  chuyển sang tên miền mới  hoặc bạn đã  chuyển WordPress sang máy chủ lưu trữ mới.

Bằng cách xóa bộ đệm ẩn DNS, bạn sẽ nhận được thông tin mới nhất về trang web, bao gồm tên miền hoặc địa chỉ mới của trang web đó.

Để giúp bạn, chúng tôi đã tạo một hướng dẫn đầy đủ về  cách xóa bộ đệm ẩn DNS  cho Mac, Windows và Google Chrome.

10. Thay đổi máy chủ DNS của bạn

Máy chủ DNS giống như danh bạ điện thoại của internet. Nó cho phép trình duyệt của bạn biết nó cần truy cập địa chỉ IP nào khi bạn nhập tên miền của trang web.

Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn sẽ tự động gán cho bạn một máy chủ DNS. Tuy nhiên, đôi khi máy chủ này có thể không khả dụng hoặc có thể có thông tin sai. Khi điều đó xảy ra, bạn sẽ gặp sự cố kết nối.

Bạn có thể giải quyết vấn đề này bằng cách chuyển sang một máy chủ DNS công cộng khác, chẳng hạn như Google Public DNS. Bạn có thể sử dụng bất kỳ máy chủ công cộng nào bạn muốn, nhưng chỉ cần lưu ý rằng nhà cung cấp DNS sẽ có thể xem tất cả các trang web bạn truy cập.

Trên máy Mac, bạn nên bắt đầu bằng cách nhấp vào biểu tượng Apple ở trên cùng bên trái của màn hình và chọn 'Cài đặt hệ thống...' từ menu. Tiếp theo, bạn cần nhập 'dns' vào hộp tìm kiếm ở trên cùng bên trái của màn hình rồi nhấp vào mục 'máy chủ DNS'.


Bây giờ bạn sẽ thấy địa chỉ của máy chủ DNS hiện tại của mình.

Sử dụng nút '+' ở dưới cùng, bạn có thể thêm hai địa chỉ cho máy chủ DNS của Google. Đây là 8.8.8.8 và 8.8.4.4.


Sau đó, bạn có thể nhấp vào địa chỉ máy chủ DNS cũ.

Sau đó, sử dụng nút '-' ở dưới cùng để xóa nó.


Khi bạn hoàn tất, chỉ cần nhấp vào nút 'OK' để lưu các thay đổi của bạn.

Nếu bạn không sử dụng máy Mac thì Google sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cho hầu hết các hệ điều hành trong tài liệu của họ về cách bắt đầu với Google Public DNS.

Bây giờ bạn đã sẵn sàng truy cập trang web để xem liệu thao tác này đã xóa thông báo lỗi chưa.

11. Đặt lại cài đặt TCP/IP của bạn

TCP/IP là một bộ giao thức kiểm soát cách gửi và nhận dữ liệu qua internet.

Nếu có vấn đề với cách cấu hình kết nối internet của bạn, thì việc gia hạn giao thức TCP và IP của bạn sẽ đưa kết nối về cài đặt mặc định, điều này có thể giải quyết được sự cố.

Trên máy Mac, bạn cần mở ứng dụng Cài đặt hệ thống, tìm kiếm TCP/IP, sau đó nhấp vào mục TCP/IP trong menu.


Trên màn hình này, hãy tiếp tục và nhấp vào nút 'Gia hạn thuê DHCP'.

Bạn có thể cần xác nhận lựa chọn của mình bằng cách nhấp vào nút 'Áp dụng' trên cửa sổ bật lên.


Trên Windows, bạn cần mở Command Prompt và mở một loạt lệnh. Bạn nên gõ từng lệnh riêng biệt và nhấn phím Enter sau mỗi lệnh.

Bây giờ bạn có thể thử truy cập trang web để kiểm tra xem lỗi đã được khắc phục chưa.

Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này đã giúp bạn tìm hiểu cách khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET. Bạn cũng có thể muốn tìm hiểu lý do tại sao WordPress miễn phí hoặc xem danh sách lý do tại sao bạn nên sử dụng WordPress cho trang web của mình.