Thay đổi 5 thiết lập Windows này để có dung lượng lưu trữ tối đa

Tác giả Starlink, T.Tư 20, 2025, 02:35:13 CHIỀU

« Chủ đề trước - Chủ đề tiếp »

0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.

Tối đa hóa không gian lưu trữ giúp PC Windows của bạn chạy hiệu quả và mượt mà hơn. Nó cũng cung cấp cho bạn thêm không gian ổ đĩa để tải xuống và chuyển các tệp quan trọng vào máy tính của bạn. Bạn có thể đạt được điều này bằng cách điều chỉnh một vài cài đặt đơn giản.


1. Bật Storage Sense để tự động quản lý dung lượng ổ đĩa

Rất nhiều dung lượng ổ đĩa có thể bị mất do những thứ như tệp tạm thời, tải xuống cũ và các mục bị quên trong Thùng rác. Bạn có thể sử dụng một công cụ cũ như Disk Cleanup để xóa chúng khỏi máy tính của mình, nhưng điều đó có thể trở nên nhàm chán và bạn có thể không phải lúc nào cũng nhớ thực hiện. Ngoài ra, bạn có thể để Storage Sense tự động thực hiện việc đó cho bạn.

Storage Sense được bật theo mặc định, nhưng luôn hữu ích khi kiểm tra xem nó có đang chạy không. Để thực hiện, hãy nhấn Win+i để mở ứng dụng Cài đặt. Tiếp theo, hãy vào Hệ thống > Lưu trữ và bật nút chuyển "Storage Sense" (nếu tắt) trong phần Quản lý lưu trữ.


Khi bạn nhấp vào tùy chọn "Storage Sense" (thay vì nút chuyển đổi), bạn sẽ thấy các tùy chọn để cấu hình lịch trình dọn dẹp. Ví dụ, bạn có thể thiết lập Storage Sense chạy mỗi tuần thay vì khi dung lượng đĩa thấp. Bạn cũng có thể thiết lập tần suất xóa các tệp trong thư mục Downloads và Recycle Bin.


2. Thay đổi vị trí lưu mặc định cho thư mục

Một phần của việc quản lý không gian lưu trữ là phân phối nó hiệu quả hơn, không chỉ xóa các thứ. Ví dụ, nếu bạn chỉ muốn giữ các tệp quan trọng trên ổ C:, bạn có thể muốn lưu trữ các bản tải xuống trong ổ D:. May mắn thay, Windows cho phép bạn chuyển đổi vị trí lưu mặc định của một số mục để quá trình này diễn ra tự động.

Để thực hiện điều đó, hãy nhấn Win+E để mở File Explorer, nhấp chuột phải vào một trong các thư mục trong phần Truy cập nhanh (ví dụ: Tải xuống hoặc Video) và chọn tùy chọn "Thuộc tính".


Chọn tab "Vị trí" và nhấp vào nút "Di chuyển".


Chọn một thư mục trên ổ đĩa khác hoặc tạo một thư mục (tốt nhất là thư mục có cùng tên), sau đó nhấp vào nút "Áp dụng". Bạn sẽ được hỏi xem bạn có muốn di chuyển tất cả các tệp đến vị trí mới không. Nhấp vào "Có" để xác nhận rằng bạn muốn.

Từ bây giờ, tất cả các tập tin được lưu tại vị trí đó trong ổ đĩa C: sẽ được chuyển đến thư mục mới trên ổ đĩa kia.

3. Tắt chế độ ngủ đông để xóa tệp ngủ đông

Lần cuối cùng bạn đặt máy tính Windows ở chế độ ngủ đông là khi nào? Nếu bạn không nhớ, thì bạn nên tắt tính năng ngủ đông. Đây là một ý tưởng hay vì nó cũng sẽ xóa tệp ngủ đông (hiberfil.sys), được biết là chiếm dung lượng lưu trữ đáng kể.

Để vô hiệu hóa chế độ ngủ đông, hãy mở Command Prompt với tư cách quản trị viên. Sau đó, nhập lệnh sau và nhấn phím Enter:

Mã nguồn [Chọn]
powercfg -h off
Bạn luôn có thể bật lại chế độ ngủ đông sau đó, nhưng hãy nhớ rằng điều này sẽ đưa tệp ngủ đông trở lại. Bạn có thể thực hiện điều đó bằng lệnh sau:

Mã nguồn [Chọn]
powercfg -h on
4. Giảm thiểu kích thước của System Restore

Khi bạn bật System Restore trên máy tính, nó có thể chiếm tới 10% dung lượng lưu trữ của bạn. Tùy thuộc vào kích thước ổ đĩa, bạn có thể muốn giảm dung lượng này xuống. Ví dụ, nếu là 256 GB, thì đó là 25,6 GB dung lượng lưu trữ. Ngay cả một nửa dung lượng đó cũng có thể là quá nhiều đối với một ổ đĩa nhỏ như vậy.

Để giảm kích thước của System Restore, hãy nhấn Win+S để mở Windows Search, nhập System Restore và nhấp vào "Create a Restore Point" trong kết quả tìm kiếm. Trong tab System Protection, hãy chọn ổ đĩa có System Restore được bật và nhấp vào nút "Configure".


Kéo thanh trượt "Sử dụng tối đa" sang trái để giảm dung lượng ổ đĩa sử dụng xuống còn khoảng 1–2%.


5. Giảm Kích Thước Của Hệ Điều Hành

Nếu bạn có ổ cứng rất nhỏ, và tôi đang nói đến thứ gì đó nhỏ hơn 128 GB, thì mỗi gigabyte đều có giá trị. Bạn có thể tiết kiệm ít nhất 2–3 GB bằng cách bật Compact OS trên máy tính Windows của mình. Điều này sẽ nén các tệp lõi Windows và sử dụng giải nén tức thời để đọc chúng.

Bạn có thể nhận thấy hiệu suất giảm khi bật Compact OS, đặc biệt nếu bạn sử dụng ổ HDD thay vì ổ SSD.

Có thể Windows đã bật Compact OS, vì vậy, bạn nên kiểm tra trước khi tiến hành. Windows thậm chí sẽ cho bạn biết hệ thống của bạn có được hưởng lợi từ Compact OS hay không. Bạn có thể thực hiện điều đó bằng cách mở Command Prompt với tư cách quản trị viên và chạy lệnh sau:
       
Mã nguồn [Chọn]
compact /compactos:query

Nếu Compact OS bị vô hiệu hóa và Windows xác định nó có thể được hưởng lợi từ tính năng này, hãy chạy lệnh bên dưới để kích hoạt tính năng này:
 
Mã nguồn [Chọn]
COMPACT.EXE /CompactOS:always
Nếu bạn nâng cấp bộ nhớ sau này, hãy kiểm tra xem Windows có còn khuyến nghị giữ Compact OS được bật hay không. Nếu Windows xác định là không cần thiết, bạn có thể tắt nó bằng lệnh sau:
 
Mã nguồn [Chọn]
COMPACT.EXE /CompactOS:never
Với các chiến lược này, bạn sẽ có thể duy trì hệ thống Windows tận dụng tối đa dung lượng lưu trữ khả dụng của mình. Trong khi tối đa hóa dung lượng lưu trữ của mình bằng các mẹo này, đừng quên các mẹo tiết kiệm dung lượng phổ biến trên Windows. Bao gồm xóa các tệp lớn, gỡ cài đặt các chương trình không sử dụng và di chuyển tệp lên bộ nhớ đám mây.