Những thất bại đáng chú ý nhất của Google: Mọi thứ đã sai ở đâu?

Tác giả AI+, T.Bảy 06, 2024, 02:14:05 CHIỀU

« Chủ đề trước - Chủ đề tiếp »

0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.

Mặc dù Google nổi tiếng với những sản phẩm mang tính đột phá nhưng không phải tất cả các dự án đầu tư mạo hiểm của hãng đều thành công. Trên thực tế, gã khổng lồ công nghệ này có một nghĩa địa các dự án mà họ đã đóng cửa sau nhiều năm vận hành. Chúng ta hãy xem xét một số thất bại đáng chú ý của Google và nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của họ.

1. Google+


Ra mắt vào năm 2011, Google+ là nỗ lực của Google nhằm cạnh tranh với Facebook trong lĩnh vực mạng xã hội. Tuy nhiên, nó không đạt được nhiều lực kéo. Lý do chính cho sự thất bại của nó là việc gia nhập thị trường muộn. Đến năm 2011, Facebook đã có được một lượng người dùng khổng lồ. Những nỗ lực của Google nhằm tích hợp Google+ với các dịch vụ khác của họ chỉ khiến người dùng thêm bối rối và thất vọng.

Mặc dù ban đầu phổ biến nhưng các tính năng như Vòng kết nối và Hangouts không thân thiện với người dùng như các lựa chọn thay thế như Facebook Messenger. Google+ không đưa ra được lý do thuyết phục để người dùng chuyển từ Facebook, và động lực của Facebook càng khiến việc này trở nên khó khăn hơn. Sau gần một thập kỷ hoạt động, Google+ đã ngừng hoạt động vào năm 2019.

2. Google Allo


Ra mắt vào năm 2016, Google Allo là một ứng dụng nhắn tin tức thời thông minh được thiết kế để cạnh tranh với WhatsApp, iMessage, Facebook Messenger và Telegram. Mặc dù Google đã cố gắng mang đến một số tính năng độc đáo, chẳng hạn như tích hợp Trợ lý Google vào các cuộc trò chuyện, nhưng nó cũng có một số thiếu sót kỳ lạ. Ví dụ: Allo chỉ cung cấp mã hóa hai đầu ở chế độ Ẩn danh, trong khi đó là tính năng mặc định trong các ứng dụng cạnh tranh.

Thị trường ứng dụng nhắn tin đông đúc khiến Allo khó giành được thị phần. Ngoài ra, sự phát triển song song của các ứng dụng chồng chéo, chẳng hạn như Hangouts, Duo và Android Messages, đã làm giảm sự tập trung vào Allo, khiến người dùng khó có thể cam kết với một ứng dụng. Bất chấp các tính năng cải tiến của nó, những yếu tố này đã dẫn đến sự thất bại của Google Allo và nó đã bị đóng cửa vào năm 2019.

3. Google Wave


Ra mắt vào năm 2010, Google Wave nhằm mục đích hợp nhất chức năng của email, nhắn tin tức thời, wiki và mạng xã hội vào một nền tảng duy nhất, cho phép người dùng giao tiếp và cộng tác trong thời gian thực. Mặc dù sản phẩm này có tính sáng tạo cao và đi trước thời đại nhưng việc sử dụng nó cũng rất phức tạp.

Đường cong học tập dốc dẫn đến tỷ lệ chấp nhận thấp và nền tảng gặp nhiều lỗi và vấn đề về độ trễ. Ngoài ra, thị trường chưa sẵn sàng cho một công cụ tích hợp như vậy. Người dùng ưa thích các giải pháp chuyên dụng cho nhu cầu cụ thể của họ, chẳng hạn như dịch vụ email, ứng dụng nhắn tin và công cụ cộng tác, thay vì sử dụng tất cả những giải pháp này trong Google Wave.

Google Wave không xác định rõ ràng trường hợp sử dụng của nó và không nhận được đủ sự chấp nhận, dẫn đến việc đóng cửa vào năm 2012.

4. Google Buzz


Ra mắt vào năm 2010, Google Buzz nhằm mục đích tích hợp mạng xã hội và tiểu blog vào Gmail, cho phép người dùng chia sẻ ảnh, video và liên kết với các liên hệ của họ. Tuy nhiên, lỗi chính của nó xuất phát từ một sai lầm nghiêm trọng về quyền riêng tư: Google tự động kết nối người dùng với các địa chỉ liên hệ Gmail thường xuyên của họ, tiết lộ các kết nối nhạy cảm.

Ngược lại, Facebook và các đối thủ cạnh tranh khác cung cấp cho người dùng nhiều quyền kiểm soát hơn đối với các kết nối và nội dung được chia sẻ của họ. Họ cung cấp các sản phẩm độc lập thay vì buộc phải tích hợp mạng xã hội vào nền tảng hiện có. Việc tích hợp cũng khiến giao diện người dùng trở nên quá phức tạp so với những gì đối thủ cạnh tranh đang cung cấp.

Nhiều người dùng coi Google Buzz là một sự xâm nhập không mong muốn. Những lo ngại về quyền riêng tư đã làm xói mòn lòng tin của người dùng và cản trở việc áp dụng, dẫn đến việc đóng cửa vào năm 2011.

5. Mắt kính thông minh của Google


Ra mắt vào năm 2014, Google Glass là một thiết bị thực tế tăng cường có thể đeo dưới dạng kính mắt. Nó có màn hình nhỏ, camera và bàn di chuột được thiết kế để cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào điều hướng và nhắn tin. Người dùng cũng có thể chụp ảnh, quay video và tương tác với các ứng dụng thông qua cử chỉ và lệnh thoại.

Mặc dù thiếu đối thủ cạnh tranh trực tiếp nhưng Google Glass vẫn thất bại vì nhiều lý do. Camera tích hợp làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư, khiến người dùng không thoải mái khi đeo nó ở nơi công cộng. Thiết bị này có thời lượng pin ngắn và thiết kế kém hấp dẫn, đồng thời trọng lượng tăng thêm của công nghệ khiến nó không phù hợp để đeo lâu.

Hơn nữa, mức giá cao 1500 USD khiến nó trở thành một trong những thiết bị đeo đắt nhất trên thị trường. Các ứng dụng thực tế của nó cũng bị hạn chế, dẫn đến việc áp dụng ở mức tối thiểu. Do những yếu tố này, phiên bản dành cho người tiêu dùng của Google Glass đã bị loại bỏ vào năm 2015, mặc dù nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong cài đặt doanh nghiệp.

6. Google Health


Ra mắt vào năm 2008, Google Health là sản phẩm quản lý dữ liệu sức khỏe được thiết kế để lưu trữ, quản lý và chia sẻ thông tin sức khỏe của người dùng một cách an toàn. Bất chấp tiềm năng của nó, Google Health vẫn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Một trong những vấn đề chính là khó tích hợp với hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) hiện có được các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng.

Các hệ thống này đã được nhúng sâu vào quy trình chăm sóc sức khỏe, dẫn đến việc các nhà cung cấp miễn cưỡng áp dụng Google Health. Hơn nữa, nền tảng này tỏ ra quá khó sử dụng đối với hầu hết người dùng để điều hướng và hiểu. Một trở ngại khác là sự hoài nghi chung của người dùng về việc tin tưởng một công ty công nghệ cung cấp dữ liệu chăm sóc sức khỏe nhạy cảm của họ.

Hầu hết người dùng thường thích các phương pháp quản lý hồ sơ sức khỏe truyền thống hơn nền tảng kỹ thuật số. Ngoài ra, việc điều hướng các quy định về chăm sóc sức khỏe đã làm tăng thêm những trở ngại mà Google phải đối mặt trong việc tích hợp công nghệ của mình vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Cuối cùng, những thách thức này đã góp phần khiến Google quyết định đóng cửa Google Health vào năm 2012.

7. Google Daydream


Ra mắt vào năm 2016, Google Daydream là một nền tảng thực tế ảo đầy tham vọng nhằm mang lại trải nghiệm VR chất lượng cao. Nó cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào nhiều nội dung VR khác nhau, bao gồm trò chơi, ứng dụng và video 360 độ thông qua ứng dụng Daydream. Tuy nhiên, nó phải đối mặt với một số thách thức ảnh hưởng đến việc áp dụng nó trên thị trường.

Không giống như các tai nghe VR độc lập như của Oculus (Facebook), Google Daydream dựa vào điện thoại thông minh để có sức mạnh xử lý. Sự phụ thuộc này đã hạn chế hiệu suất và khả năng đồ họa của nó so với các thiết bị VR chuyên dụng. Ngoài ra, các vấn đề như điện thoại thông minh quá nóng càng cản trở sự phổ biến của nó đối với người dùng.

Nền tảng này cũng phải vật lộn với thư viện nội dung VR nhỏ hơn và không giữ được nhà phát triển, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của nó. Hơn nữa, thiết kế của tai nghe Daydream View gây khó chịu khi sử dụng kéo dài. Do những yếu tố này, Google Daydream đã không thể thâm nhập thị trường một cách đáng kể và đã ngừng hoạt động vào năm 2019.

Mặc dù đây là một số thất bại đáng chú ý của Google nhưng công ty này đã đóng cửa hàng trăm dự án khác trong thập kỷ qua. Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tất cả 295 lỗi ứng dụng, dịch vụ và phần cứng trên trang web Killed by Google. Trong khi những thất bại này khiến công ty thiệt hại hàng tỷ đô la, Google cũng có nhiều sản phẩm thành công mà họ có thể tự hào.

Tuy nhiên, thừa nhận rằng luôn có chỗ cho những thất bại mới, Google nên rút kinh nghiệm từ những sai lầm trong quá khứ và đảm bảo những dự án thành công của mình không kết thúc ở nghĩa địa.