7 sự thật về điện thoại thông minh mà tôi cá là bạn chưa biết

Tác giả Starlink, T.Năm 05, 2025, 11:45:11 CHIỀU

« Chủ đề trước - Chủ đề tiếp »

0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.

Xóa tan mọi hiểu lầm của bạn về điện thoại thông minh một lần và mãi mãi.

Điện thoại thông minh phức tạp hơn nhiều so với bạn nghĩ, và nhiều tính năng và thông số kỹ thuật mà chúng ta hiểu theo nghĩa đen có thể gây nghi ngờ, nếu không muốn nói là hoàn toàn gây hiểu lầm. Sau đây là một số điều đáng biết.


1. Không có hai loại pin nào giống hệt nhau

Sản xuất pin lithium-ion là một quá trình phức tạp và trong khi các nhà sản xuất hướng đến sự nhất quán, những sai lệch nhỏ trong quá trình sản xuất (gọi là "dung sai") là không thể tránh khỏi. Điều đó có nghĩa là pin bên trong iPhone 16 của bạn không hoàn toàn giống hệt với pin bên trong iPhone của người khác, mặc dù cả hai đều có cùng một điện thoại.

Sự khác biệt cực nhỏ về thành phần hóa học, sự sắp xếp điện cực, sự phân phối chất điện phân và tạp chất cực nhỏ có thể dẫn đến những biến thể không đáng kể. Các công ty không tiết lộ dung lượng riêng của từng đơn vị pin được sản xuất vì điều đó thực sự không cần thiết và chỉ gây nhầm lẫn cho mọi người.

Vì vậy, họ sử dụng thuật ngữ "công suất điển hình" thay thế, về cơ bản là mức trung bình của tất cả các biến thể đó. Đây là công suất mà chúng ta thấy được ghi trên các trang sản phẩm chính thức và bảng thông số kỹ thuật. Tuy nhiên, vì một số mẫu có công suất thấp hơn mức trung bình ước tính này, nên đôi khi các công ty cũng đề cập đến công suất định mức, đây là công suất tối thiểu được đảm bảo. Tuy nhiên, bạn có thể phải đọc phần chữ nhỏ để kiểm tra.

Ví dụ, Galaxy S25 Ultra có dung lượng thông thường là 5000mAh, nhưng dung lượng định mức của nó thấp hơn một chút ở mức 4855mAh. Hãy nghĩ về điều này giống như Samsung nói rằng "Điện thoại của bạn có thể có dung lượng khoảng 5000mAh, nhưng chắc chắn nó có dung lượng ít nhất là 4855mAh." Tương tự, Pixel 9 có dung lượng thông thường là 4700mAh, nhưng dung lượng định mức của nó là 4558mAh.

2. Các chỉ số về tình trạng pin không hoàn toàn đáng tin cậy

iPhone đã có một menu để kiểm tra tình trạng pin trong một thời gian và điện thoại Android sẽ sớm có tính năng này thông qua bản cập nhật Android 16. Đó là tin tốt, nhưng không có chỉ báo tình trạng pin nào là hoàn toàn đáng tin cậy. Về mặt phần cứng, để tính đến các biến thể sản xuất, các công ty đặt mức cơ sở cho những gì hệ thống coi là 100% thấp hơn khá nhiều so với mức trung bình.

Giả sử pin trong điện thoại của bạn có dung lượng sử dụng tối đa là 5000mAh khi mới mua, nhưng công ty đặt mức cơ sở là 4900mAh. Điều đó có nghĩa là chỉ khi pin xuống cấp vượt quá mức cơ sở đó (dưới 4900mAh) thì bạn mới bắt đầu thấy tỷ lệ phần trăm sức khỏe của pin giảm xuống, mặc dù về mặt kỹ thuật, pin đã bắt đầu xuống cấp sớm hơn nhiều.

Về mặt phần mềm, ước tính tình trạng pin là một việc khó khăn vì các phép đo được thực hiện dựa trên các mẫu sạc đã quan sát, hành vi điện áp và độ hao mòn—không có yếu tố nào trong số này là tĩnh. Giống như cố gắng giải một bài toán liên tục thay đổi rất nhỏ trong khi bạn giải, vì vậy bạn không bao giờ có thể đạt được câu trả lời đúng—chỉ có một phép tính gần đúng đủ tốt.

Để giải quyết vấn đề này, thỉnh thoảng hệ thống sẽ hiệu chỉnh lại dung lượng pin ước tính hiện tại và để thực hiện việc này, đôi khi hệ thống sẽ bỏ qua giới hạn sạc 80% mà bạn có thể đã đặt trên điện thoại của mình, theo Android Authority.

3. Độ sáng đỉnh không phải là độ sáng tối đa

Một trong những thông số kỹ thuật bị hiểu lầm nhiều nhất của điện thoại thông minh là độ sáng tối đa. Bạn nhìn vào thông số này để biết màn hình có thể sáng đến mức nào để khi bạn ở ngoài trời, màn hình của bạn vẫn hiển thị được. Đó là mục đích mà chúng tôi nghĩ độ sáng tối đa phục vụ, nhưng thực tế không phải vậy.

Đây là cách thức hoạt động: điện thoại của bạn có ba loại độ sáng. Loại đầu tiên là độ sáng thông thường, là độ sáng bạn nhận được khi bạn đặt thủ công thanh trượt độ sáng ở mức giới hạn tối đa từ bảng Cài đặt nhanh—nhưng đây không phải là độ sáng cao nhất mà màn hình của bạn có thể đạt được.

Các nhà sản xuất cố tình giới hạn độ sáng thông thường ở mức thấp hơn nhiều để tránh tình trạng pin nhanh hết và vô tình tiếp xúc với độ sáng mạnh trong điều kiện thiếu sáng để bảo vệ mắt bạn. Về cơ bản, đây là cách để sử dụng thanh trượt độ sáng một cách an toàn.

Loại độ sáng thứ hai được gọi là Chế độ độ sáng cao (HBM) và đây là chế độ thể hiện độ sáng tối đa mà người dùng có thể trải nghiệm, nhưng chế độ này chỉ kích hoạt nếu bạn bật Độ sáng tự động (hay còn gọi là Độ sáng thích ứng) và khi ánh sáng xung quanh đủ sáng khiến độ sáng thông thường cao nhất không đủ.

Vậy thì độ sáng đỉnh là gì? Một chiêu trò tiếp thị, phần lớn là vậy. Nó được đo khi một phần nhỏ của màn hình—thậm chí là một điểm ảnh—thể hiện những đợt sáng mạnh rất ngắn trong môi trường được kiểm soát khi xem nội dung HDR.

Về mặt kỹ thuật, các công ty không nói dối khi trích dẫn thông số kỹ thuật này, chẳng hạn như 4500 nits trên OnePlus 13R, nhưng vẫn không chân thực vì độ sáng tối đa không bao giờ đạt được khi sử dụng thực tế và người tiêu dùng thường liên tưởng nó với độ sáng tối đa khả dụng.

4. Sạc nhanh không nhanh trong toàn bộ thời gian

Các công ty điện thoại thông minh, đặc biệt là các công ty Trung Quốc, thích phô trương tốc độ sạc cực nhanh của họ, nhưng tốc độ này không kéo dài trong suốt quá trình sạc. Sạc diễn ra theo từng giai đoạn và chỉ nhanh trong giai đoạn đầu tiên, thường là từ 0% đến khoảng 60%. Đây được gọi là giai đoạn dòng điện không đổi, khi điện thoại của bạn sử dụng công suất tối đa.

Sau đó, chúng ta bước vào giai đoạn điện áp không đổi, trong đó tốc độ sạc được cố tình làm chậm lại để quản lý nhiệt và bảo vệ sức khỏe của pin. Sự thu hẹp này không chỉ xảy ra ở một số điện thoại mà còn phổ biến trên tất cả các tiêu chuẩn sạc nhanh hiện đại, cho dù bạn đang sử dụng USB Power Delivery, Qualcomm Quick Charge hay các giải pháp độc quyền như SuperVOOC.

Ngay cả khi điện thoại của bạn hỗ trợ 100W, nó vẫn sẽ chậm đi đáng kể và chỉ sạc nhỏ giọt khi bạn sạc đầy điện thoại từ 80% đến 100%. Nhãn 100W đó biểu thị công suất tối đa có thể đạt được, không phải là tốc độ sạc không đổi.

5. Kính trên điện thoại hàng đầu không bền hơn nhiều

Tôi không phải là nhà khoa học về vật liệu, nhưng với tư cách là người đã đọc các tờ thông tin sản phẩm của Corning cho một số biến thể Gorilla Glass, tôi có thể chắc chắn với bạn rằng kính được sử dụng trên điện thoại 1000 đô la không mạnh hơn đáng kể so với các điện thoại rẻ hơn. Chúng ta liên tưởng các điện thoại hàng đầu là đi trước các thế hệ về độ bền chỉ vì các công ty tiếp thị chúng theo cách đó.

Một chiếc điện thoại hàng đầu có thể bị trầy xước và nứt dễ dàng như một mẫu điện thoại tầm trung. Đó là vì khả năng chống trầy xước và chống nứt bắt nguồn từ hai đặc tính đối lập của kính: độ cứng và độ dẻo. Một tấm kính cường lực không thể cải thiện liên tục cả hai, và chúng ta gần như đã đạt đến đỉnh cao của những gì chúng ta có thể làm với vật liệu này.

Việc tôi luyện kính nhiều hơn "làm cho toàn bộ màn hình chịu được độ cong tổng thể tốt hơn, như khi làm rơi điện thoại. Nhưng nó không nhất thiết cải thiện độ cứng của kính [và] thực tế có thể làm cho nó tệ hơn một chút. Độ cứng giúp chống trầy xước", William L. Johnson, giáo sư khoa học vật liệu tại Caltech cho biết.

Ví dụ, nếu bạn so sánh Gorilla Glass Victus 2 và Gorilla Glass 7i, bạn sẽ thấy sự khác biệt của chúng là không đáng kể—cả hai đều có đặc tính và độ bền hóa học rất giống nhau, và ngưỡng trầy xước giống hệt nhau (8-10 newton), mặc dù loại trước dành cho điện thoại hàng đầu trong khi loại sau dành cho điện thoại tầm trung. Bạn có thể xác nhận điều này thông qua thang độ cứng Mohs—cả hai đều trầy xước ở cấp độ sáu với các rãnh sâu hơn ở cấp độ bảy.

Ngoại lệ đáng chú ý duy nhất mà tôi quan sát được là, trong các thử nghiệm được kiểm soát của Corning, Victus 2 vẫn sống sót sau khi rơi từ độ cao lên đến hai mét trên giấy nhám 180 grit, trong khi 7i chỉ được đánh giá là chịu được độ cao lên đến một mét trên cùng một bề mặt. Nhưng lưu ý rằng các yếu tố như góc rơi của điện thoại và độ cong của cạnh màn hình ảnh hưởng đến khả năng nứt nhiều hơn nhiều so với độ bền của kính.

Nếu bạn vẫn chưa tin, hãy xem chiếc Galaxy A56 giá 499 đô la, sử dụng Gorilla Glass Victus+, cùng loại kính mà Samsung đã sử dụng vào năm 2022 trên chiếc Galaxy S22 Ultra giá 1199 đô la. Bất kể giá điện thoại của bạn là bao nhiêu, thì việc sử dụng ốp lưng và miếng dán bảo vệ màn hình vẫn là khôn ngoan hơn.

6. Hai điện thoại có cùng chip có thể khác nhau về hiệu suất

Bạn có thể đã nghe phép so sánh rằng bộ xử lý là bộ não của điện thoại và nó quyết định hiệu suất của thiết bị. Mặc dù phép so sánh đó thực sự đúng, nhưng nó có thể đưa ra ý tưởng sai lầm rằng chỉ cần kiểm tra bộ xử lý mà điện thoại có là đủ để xác định chính xác hiệu suất của nó. Rất nhiều thứ cùng nhau góp phần mang lại trải nghiệm nhanh và mượt mà.

Các cơ chế làm mát như buồng hơi và bộ tản nhiệt giúp giảm thiểu việc tỏa nhiệt quá mức, do đó điện thoại của bạn thực sự có thể tận dụng được chip mạnh mẽ của nó. Không quan trọng chip nhanh đến mức nào nếu điện thoại của bạn bắt đầu giảm tốc do vấn đề nhiệt trong vòng vài phút để tránh bất kỳ thiệt hại vĩnh viễn nào cho pin.

Điện thoại chơi game có hệ thống quản lý nhiệt toàn diện nhất vì lý do này, một số mẫu thậm chí còn có cả quạt turbofan tích hợp. Nhà sản xuất biết rằng thiết bị sẽ phải chịu rất nhiều khối lượng công việc nặng, vì vậy, đảm bảo điện thoại luôn mát là điều rất quan trọng. Chỉ cần lắp bất kỳ con chip Snapdragon mới nhất nào vào thời điểm đó mà không thêm các giải pháp tản nhiệt phù hợp thì thực sự không hiệu quả.

Tương tự như vậy, tối ưu hóa phần mềm cũng đóng vai trò quan trọng, vì nó chịu trách nhiệm cho việc điện thoại sử dụng phần cứng có sẵn tốt như thế nào. Phần mềm được tối ưu hóa tốt đảm bảo rằng các ứng dụng tải nhanh hơn, hoạt ảnh mượt mà hơn và pin được sử dụng hiệu quả. Mặt khác, phần mềm cồng kềnh hoặc được mã hóa kém có thể gây ra độ trễ, hao pin nhanh và khiến giao diện có cảm giác chậm chạp, ngay cả với phần cứng cao cấp.

Một cách thông minh mà các công ty cắt giảm chi phí cho các mẫu điện thoại rẻ tiền và khiến chúng chậm hơn là sử dụng các tiêu chuẩn lưu trữ flash kém hơn, ngay cả khi chip của chúng đủ nhanh.

Sự khác biệt về tốc độ đọc và ghi giữa mỗi chuẩn lưu trữ flash—UFS 2.2, 3.1 hoặc 4.0—là rất lớn và dễ nhận thấy nhất khi khởi động điện thoại, chuyển các tệp lớn, chỉnh sửa video, tải xuống ứng dụng và khởi chạy trò chơi. Tuy nhiên, đối với các tác vụ hàng ngày như nhắn tin, duyệt web và cuộn phương tiện truyền thông xã hội, sự khác biệt không đáng kể.

Loại RAM được sử dụng—không chỉ là số lượng—cũng góp phần tạo nên sự trôi chảy. Bạn có thể đọc tất cả về các loại RAM LPDDR khác nhau trên trang web của Samsung nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết, nhưng tóm lại, LPDDR5X là loại mới nhất và được sử dụng trên tất cả các điện thoại hàng đầu Android hiện đại, nhưng các công ty không phải lúc nào cũng tiết lộ loại RAM được sử dụng trên các mẫu tầm trung nên rất khó để theo dõi.

7. Các tính năng có thể thay đổi tùy theo khu vực cho cùng một mẫu điện thoại

Tương tự như pin, hai mẫu điện thoại giống hệt nhau có thể có các tính năng khác nhau tùy thuộc vào thị trường mà chúng được bán. Ví dụ, iPhone được bán ở Hoa Kỳ hiện chỉ có eSIM, nhưng ở nước ngoài, chúng vẫn có khay thẻ SIM vật lý cùng với hỗ trợ eSIM.

Ngoài ra, phiên bản OnePlus 13R dành cho thị trường Hoa Kỳ có RAM lên tới 12GB và bộ nhớ trong 256GB, nhưng phiên bản dành cho thị trường Ấn Độ chỉ có RAM 16GB và bộ nhớ trong 512GB.

Thuật toán hình ảnh cũng có thể khác nhau tùy theo khu vực. Ở phương Tây, mọi người thích giữ nguyên các chi tiết tự nhiên và thiên về màu sắc thực tế hơn, trong khi ở phương Đông, họ cởi mở hơn với việc chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ.

Người tiêu dùng đã trở nên am hiểu công nghệ hơn trong thập kỷ qua, nhưng vẫn còn rất nhiều điều mà đại đa số không hiểu về điện thoại thông minh. Bạn càng hiểu biết nhiều, bạn càng có thể đưa ra quyết định mua hàng tốt hơn.