Cách tìm hiểu tình trạng SSD trên Windows 11

Tác giả sysadmin, T.Một 10, 2024, 05:26:12 CHIỀU

« Chủ đề trước - Chủ đề tiếp »

0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.

Cách tìm hiểu tình trạng SSD trên Windows 11


Bạn có muốn kiểm tra tình trạng ổ SSD của PC không? Đây là cách thực hiện trên Windows 11. Trên Windows 11, bạn có thể kiểm tra trạng thái hoạt động của ổ cứng thể rắn (SSD) hệ thống (hoặc bất kỳ loại nào khác) được cài đặt trên máy tính của bạn và trong hướng dẫn này, tôi sẽ chỉ cho bạn cách thực hiện. Trước đây, bạn cần tìm nguồn công cụ của bên thứ ba để kiểm tra tình trạng của các ổ đĩa được kết nối với thiết bị của mình nhưng giờ đây, bạn có thể kiểm tra thông tin này từ ứng dụng Cài đặt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính năng "Tình trạng ổ đĩa" chỉ khả dụng cho các ổ SSD Bộ nhớ không khả biến (NVMe) hiện đại, không phải cho Ổ đĩa cứng nối tiếp (SATA) hoặc Ổ đĩa cứng (HDD) truyền thống. Nếu bạn có loại phương tiện không được hỗ trợ, bạn vẫn có thể kiểm tra tình trạng bằng ứng dụng "Theo dõi hiệu suất", nhưng thông tin sẽ không phong phú.

Trong hướng dẫn cách thực hiện này, tôi sẽ hướng dẫn bạn các bước để kiểm tra tình trạng ổ cứng máy tính của bạn.

1. Cách xác định tình trạng của ổ SSD hiện đại trên Windows 11

Để kiểm tra tình trạng SSD trên Windows 11, hãy sử dụng các bước sau:

  • Mở  cài đặt.
  • Bấm vào  Hệ thống.
  • Nhấp vào  trang Lưu trữ  ở bên phải.
  • Nhấp vào  Cài đặt lưu trữ nâng cao.
  • Nhấp vào  cài đặt Đĩa & ổ đĩa .


  • Chọn SSD và nhấp vào  nút Thuộc tính .


  • Xác nhận trạng thái hoạt động trong phần "Tình trạng ổ đĩa", bao gồm tuổi thọ còn lại, dung lượng trống còn trống và nhiệt độ.


Sau khi hoàn thành các bước, bạn sẽ hiểu rõ hơn về tình trạng Ổ đĩa thể rắn trên thiết bị của mình.

Thuộc  tính "Tuổi thọ còn lại ước tính"  hiển thị ước tính tuổi thọ còn lại trên ổ đĩa. Tỷ lệ phần trăm là ước tính dựa trên dự đoán do nhà sản xuất đặt ra. Ước tính này không nhất thiết có nghĩa là ổ đĩa sẽ bị lỗi khi đạt tới 0 phần trăm. Trên thực tế, đôi khi bạn có thể tìm thấy một con số dưới 0 phần trăm.

Thuộc  tính "Dự phòng sẵn có"  đề cập đến "dung lượng dự phòng", là dung lượng lưu trữ mà nhà sản xuất dự trữ trong ổ đĩa dành cho trường hợp hỏng hóc.

Ví dụ: nếu bạn mua ổ SSD 100GB, bạn sẽ nhận thấy dung lượng lưu trữ trước khi định dạng và phân vùng là khoảng 100GB. Tuy nhiên, trên thực tế, ổ đĩa đi kèm với một số dung lượng lưu trữ bổ sung. Dung lượng bổ sung vẫn bị ẩn và ổ đĩa sẽ sử dụng bộ lưu trữ này để bù đắp cho những khu vực không còn có thể chứa dữ liệu nhằm giúp kéo dài tuổi thọ của phương tiện.

Điều quan trọng cần lưu ý là khi tôi nói 10 phần trăm, tôi đề cập đến một ước tính. Thông thường, các nhà sản xuất ổ đĩa sẽ không tiết lộ dung lượng dự phòng còn trống trên phương tiện lưu trữ.

Ngoài ra, 10 phần trăm đại diện cho 100 phần trăm dự phòng có sẵn.

Cuối cùng,  thuộc tính "Nhiệt độ"  sẽ hiển thị cho bạn ước tính nhiệt độ hiện tại của thiết bị tính bằng độ C.

Tính năng "Tình trạng thiết bị" cũng có thể hiển thị các cảnh báo quan trọng khác nhau tùy thuộc vào trạng thái của ổ đĩa:

  • Công suất dự phòng thấp:  Không gian dự phòng thấp hơn công suất khuyến nghị.
  • Độ tin cậy bị suy giảm:  Ổ đĩa đang giảm hiệu suất đáng kể do lỗi phương tiện hoặc lỗi nội bộ.
  • Ổ đĩa được đặt ở chế độ chỉ đọc:  Bạn có thể truy cập dữ liệu nhưng không thể chuyển dữ liệu vào ổ đĩa.

Khi nhận được thông báo cảnh báo hoặc nhận thấy tình trạng ổ đĩa ngày càng giảm sút, bạn nên tạo ngay bản sao lưu dữ liệu sang ổ đĩa vật lý khác. Ngoài ra, đây là thời điểm tốt để thay thế ổ đĩa trước khi một lỗi nghiêm trọng có thể gây mất dữ liệu.

2. Cách xác định tình trạng ổ SSD truyền thống trên Windows 11

Mặc dù tính năng "Tình trạng ổ đĩa" không hỗ trợ các ổ đĩa truyền thống, chẳng hạn như SSD SATA và HDD, nhưng vẫn có thể sử dụng Dấu nhắc lệnh để kiểm tra Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo (SMART) được tích hợp trong hầu hết các ổ đĩa để xác định xem liệu bộ nhớ vẫn hoạt động bình thường hoặc bị lỗi do vấn đề phần cứng.

Để kiểm tra trạng thái lỗi ổ cứng thông qua Performance Monitor, hãy sử dụng các bước sau:

  • Mở  Bắt đầu.
  • Tìm kiếm  Công cụ Windows  và nhấp vào kết quả trên cùng để mở ứng dụng.
  • Nhấp chuột phải vào biểu tượng Performance Monitor và chọn  tùy chọn Open .


  • Mở rộng nhánh  "Bộ thu thập dữ liệu" .
  • Mở rộng   nhánh con Hệ thống.
  • Nhấp chuột phải vào  mục System Diagnostics  và chọn  tùy chọn Start .


  • Mở rộng  nhánh Báo cáo .
  • Mở rộng   nhánh con Hệ thống.
  • Mở rộng   nhánh phụ Chẩn đoán hệ thống.
  • Chọn báo cáo chẩn đoán từ danh sách.

Lưu ý nhanh: Hãy đợi một chút để hệ thống thực hiện chẩn đoán.

  • Trong phần "Kiểm tra hệ thống cơ bản", nhấp vào  nút dấu cộng (+)  bên cạnh  Kiểm tra đĩa.
  • Xác nhận các giá trị "Kiểm tra lỗi dự đoán SMART". Nếu "Không thành công" có giá trị là  "0"  và "Mô tả" được đặt thành  "Đạt"  thì ổ cứng đang hoạt động bình thường.


Sau khi hoàn thành các bước này, bạn sẽ có thể biết liệu ổ cứng có hoạt động tốt hay không hoặc liệu nó có gặp sự cố có thể bị hỏng bất cứ lúc nào hay không.