7 cách bảo mật hoặc ẩn tệp và thư mục trên máy Mac của bạn

Tác giả Starlink, T.M.Hai 14, 2024, 03:43:52 CHIỀU

« Chủ đề trước - Chủ đề tiếp »

0 Thành viên và 20 Khách đang xem chủ đề.

Bảo vệ các tập tin của bạn khỏi những con mắt tò mò.

Bạn cần bảo vệ bằng mật khẩu một số tệp trên máy Mac của mình? Bạn muốn ngăn chúng khỏi bị chỉnh sửa hoặc xóa nhầm? Hay bạn chỉ cần ẩn chúng khỏi những con mắt tò mò? macOS có giải pháp cho tất cả những điều này.


1. An ninh thông qua sự mơ hồ

Cách đơn giản nhất để ẩn tệp trên máy Mac của bạn là sử dụng nguyên tắc bảo mật thông qua sự mơ hồ. Về cơ bản, điều này có nghĩa là tệp của bạn được ẩn ở nơi dễ thấy. Bạn chỉ cần lưu trữ chúng ở một vị trí ít lộ liễu hơn hoặc đặt cho chúng một cái tên khiến chúng khó bị nhận ra.

Ví dụ, bạn có thể đổi tên thư mục "Dữ liệu tài chính tuyệt mật" thành một cái gì đó siêu chung chung như "stuff" hoặc "thư mục không có tiêu đề 3" để nó không nổi bật với bất kỳ ai đang lục lọi các tệp của bạn. Sau đó, bạn có thể lưu trữ nó bên trong một thư mục Documents đã đóng gói hoặc thậm chí đặt nó vào thư mục Library ẩn để khó tìm hơn.

Bảo mật thông qua sự mơ hồ là cách ẩn tệp tin kém tin cậy nhất. Nhưng nếu ai đó trong gia đình bạn thỉnh thoảng truy cập vào máy Mac của bạn và bạn có một số tệp tin không cần thiết mà bạn không muốn họ vô tình tìm thấy, thì đó có thể là tất cả những gì bạn cần.

2. Ẩn tập tin và thư mục bằng Terminal

macOS có một số phương pháp tích hợp để ẩn tệp hoặc thư mục. Một trong số chúng hoạt động thông qua lệnh trong Terminal, không phức tạp như bạn nghĩ.

Mở Terminal bằng Spotlight bằng cách nhấn Command+Phím cách và nhập "terminal". Trong cửa sổ mở ra, nhập lệnh sau:

chflags hidden

Đảm bảo để lại một khoảng trắng ở cuối lệnh. Bây giờ kéo tệp hoặc thư mục bạn muốn ẩn vào cửa sổ terminal. Thao tác này sẽ thêm đường dẫn đến tệp đó vào cuối lệnh. Cuối cùng, nhấn Enter.


Bây giờ tập tin sẽ biến mất.

Để xem tệp hoặc thư mục trong khi vẫn ẩn, hãy nhấn Shift+Command+. (dấu chấm). Đây là tổ hợp phím để hiển thị tất cả các tệp ẩn trên máy Mac và sẽ làm cho các tệp mới ẩn của bạn hiển thị—chúng sẽ xuất hiện với biểu tượng màu xám. Lặp lại tổ hợp phím đó để ẩn chúng lần nữa khi bạn hoàn tất.


Để bỏ ẩn tệp vĩnh viễn, hãy lặp lại quy trình bằng lệnh Terminal "chflags nohidden" theo sau là đường dẫn đến tệp. Nhấn Enter và tệp sẽ hiển thị trở lại.


Các tệp được đánh dấu là ẩn trong macOS sẽ không hiển thị trong tìm kiếm Spotlight. Hãy đảm bảo bạn lưu trữ các tệp ở một vị trí dễ nhớ nếu bạn muốn có thể tìm lại chúng!

3. Thêm một dấu chấm vào tên tệp

Bạn không muốn sử dụng Terminal? macOS sẽ tự động ẩn bất kỳ tệp hoặc thư mục nào có tên bắt đầu bằng dấu chấm. Những tệp được gọi là dấu chấm này thường là các tệp hệ thống mà người dùng không cần phải nhìn thấy, nhưng đây cũng là một mẹo hay để ẩn những thứ khác.

Bạn không thể chỉ cần thêm dấu chấm vào đầu tên tệp. Làm như vậy, bạn sẽ thấy thông báo lỗi.


Thay vào đó, hãy sử dụng tổ hợp phím Shift+Command+. (dấu chấm) để hiển thị các tệp ẩn. Sau đó, chọn tệp hoặc thư mục bạn muốn ẩn, nhấn Enter và thêm dấu chấm vào đầu tên của tệp hoặc thư mục đó.

Lần này, bạn sẽ thấy thông báo "Are You Sure?". Nhấp vào "Use Dot" để xác nhận và nhấn Shift+Command+. (dot) để ẩn các tệp một lần nữa.

Bạn không cần phải làm điều này với mọi tệp bạn muốn ẩn—chỉ cần tạo một thư mục ẩn. Mọi thứ bạn đặt bên trong đó sẽ được ẩn.


Nhấn Shift+Command+. (dấu chấm) để làm cho các tệp ẩn của bạn hiển thị bất cứ khi nào bạn muốn truy cập chúng. Để bỏ ẩn chúng vĩnh viễn, hãy làm như vậy rồi xóa dấu chấm khỏi tên tệp.

Đôi khi, các tệp có thể không biến mất ngay lập tức hoặc có thể xuất hiện màu xám ngay cả sau khi bỏ ẩn chúng. Để khắc phục điều này, hãy khởi động lại Finder. Nhấp vào biểu tượng Apple ở góc trên cùng bên trái của màn hình và đi tới Force Quit > Finder > Relaunch.

4. Tạo một hình ảnh đĩa an toàn

Các phương pháp chúng ta đã thấy cho đến nay ẩn các tệp của bạn, nhưng không cung cấp khả năng bảo vệ nếu ai đó tìm thấy chúng. Cách tốt nhất để bảo vệ các tệp của bạn là đặt chúng bên trong một hình ảnh đĩa an toàn. Điều này có thể chia sẻ với những người khác, nhưng họ sẽ luôn cần mật khẩu mà bạn thêm vào để mở nó.

Ảnh đĩa sử dụng định dạng DMG. Bạn có nhiều khả năng gặp phải một ảnh đĩa như vậy nếu bạn đã từng tải ứng dụng Mac xuống máy tính để bàn của mình. Các tệp DMG thường được nén và trong trường hợp của chúng tôi sẽ được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở tệp, tệp sẽ mở dưới dạng một ổ đĩa mới, như thể đó là một ổ đĩa hoàn toàn riêng biệt. Khi bạn hoàn tất, bạn cần đẩy tệp ra để đóng tệp.


Để thiết lập ảnh đĩa, hãy nhấn Command+Spacebar để mở Spotlight, sau đó nhập "Disk Utility". Vào File > New Image và bạn sẽ có hai tùy chọn:

    "Ảnh trống" cho phép bạn tạo một ảnh đĩa trống có kích thước xác định, trong đó bạn có thể thêm và xóa tệp.
    "Image From Folder" biến một thư mục hiện có thành một ảnh đĩa. Ảnh này sẽ chỉ đọc, vì vậy bạn sẽ không thể chỉnh sửa các tệp bên trong.

Các bước cho cả hai đều giống nhau. Khi bạn chọn Blank Image, bạn cần đặt kích thước. Đây sẽ là kích thước của tệp, ngay cả khi tệp trống, vì vậy đừng để quá nhiều dung lượng.


Để mã hóa, hãy chọn "256-bit" rồi thêm mật khẩu và nhấp vào "Lưu". Khi hoàn tất, bạn sẽ thấy tệp DMG trên màn hình nền (hoặc bất kỳ nơi nào khác bạn đã lưu tệp). Nhấp đúp vào tệp để mở, sau đó nhập mật khẩu khi được nhắc. Nhấp chuột phải vào ảnh đĩa và chọn "Eject" khi bạn hoàn tất.


5. Tạo một tài khoản người dùng khác

Tài khoản người dùng có thể là một cách tiện lợi để bảo mật tệp và thư mục. Bất kỳ ai sử dụng máy Mac của bạn đều phải có tài khoản riêng để giữ tệp được riêng tư. Nhưng ngay cả khi bạn là người dùng duy nhất, vẫn có một số giá trị trong các tài khoản bổ sung.

Một ví dụ rõ ràng là khi bạn sử dụng máy Mac cho mục đích công việc và cá nhân. Việc có một tài khoản riêng chỉ dành cho công việc sẽ giúp giữ các tệp quan trọng của bạn riêng biệt và được bảo vệ an toàn bằng mật khẩu.

Để tạo một tài khoản riêng, hãy vào Cài đặt hệ thống > Người dùng & Nhóm > Thêm người dùng, sau đó điền thông tin chi tiết.


Tài khoản chính trên máy Mac của bạn, tài khoản Quản trị viên, sẽ có thể đặt lại mật khẩu để truy cập vào tài khoản mới này, do đó, đây không phải là giải pháp bảo mật hoàn hảo.

6. Khóa một tập tin hoặc thư mục

Nếu bạn cần bảo vệ các tập tin không phải để tránh những con mắt tò mò mà để tránh việc chỉnh sửa hoặc xóa nhầm, bạn có thể khóa chúng lại.

Đối với phương pháp đơn giản, hãy chọn tệp bằng cách nhấp vào tệp đó, sau đó nhấn Command+I để mở cửa sổ Get Info. Nhấp vào hộp kiểm "Locked" để khóa tệp đó.


Bạn có thể sao chép các tệp ra khỏi thư mục bị khóa, nhưng không thể chỉnh sửa, xóa hoặc thêm chúng. Bạn sẽ thấy thông báo lỗi nếu bạn cố chỉnh sửa các tệp bị khóa. Bạn cần mở khóa tệp để xóa tệp đó.


7. Thay đổi quyền thư mục

Cuối cùng, nếu máy Mac của bạn nằm trên mạng hoặc bạn chia sẻ nội dung với những người khác có tài khoản người dùng riêng, bạn có thể đặt quyền để kiểm soát ai có thể truy cập tệp và thư mục.

Chọn tệp và nhấn Command+I để mở hộp Get Info. Cuộn xuống phần "Chia sẻ & Quyền". Bạn có thể thêm người dùng ở đây (nhấp vào "+" cộng) và đặt quyền của họ thành "Chỉ đọc", nghĩa là họ có thể xem tệp hoặc "Đọc & Ghi", cho phép họ cũng có thể chỉnh sửa tệp.


Bạn cũng có thể thiết lập quyền riêng của mình cho một tệp thành "Chỉ đọc", sau đó bạn sẽ được nhắc mở khóa trước khi có thể chỉnh sửa hoặc xóa tệp đó. Và nếu bạn đang thay đổi quyền trên một thư mục, bạn cũng có tùy chọn tạo hộp thả ("Chỉ ghi"). Điều này cho phép bạn thêm tệp vào thư mục, nhưng không thực sự mở tệp đó để xem nội dung bên trong.

macOS có nhiều cách để khóa tệp và thư mục. Cho dù bạn chỉ cần ẩn thư mục để không ai tình cờ thấy, khóa tệp để ngăn chỉnh sửa vô tình hoặc mã hóa và bảo vệ dữ liệu quan trọng bằng mật khẩu, bạn có thể thực hiện tất cả mà không cần bất kỳ ứng dụng của bên thứ ba nào.